
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Wisla Tczew | Polonia Warsaw II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Polonia Warsaw II | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2013 | Polonia Warszawa | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Sampdoria | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Hellas Verona | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Sampdoria | Hellas Verona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Hellas Verona | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 29-01-2017 | Queens Park Rangers | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Hellas Verona | Queens Park Rangers | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-09-2019 | Queens Park Rangers | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Legia Warszawa | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | 1. FC Union Berlin | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Legia Warszawa | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | 1. FC Union Berlin | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-12-2025 19:15 | Piast Gliwice | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2025 18:00 | Motor Lublin | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Legia Warszawa | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2025 19:15 | Legia Warszawa | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Malta | Poland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Poland | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 13:45 | Legia Warszawa | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | NK Publikum Celje | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 19:15 | Widzew lodz | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 19:15 | Legia Warszawa | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 25/26 23/24 |
| Polish cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Polish champion | 2 | 20/21 19/20 |