
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-10-2009 | Unknown | Krymteplitsa | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-10-2012 | Krymteplitsa | Tavriya Simferopol | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-03-2013 | Tavriya Simferopol | Bukovyna Chernivtsi | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | Bukovyna Chernivtsi | Tavriya Simferopol | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2014 | Tavriya Simferopol | FC Karpaty Lviv | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-11-2016 | FC Karpaty Lviv | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2017 | Free agent | FC Mariupol | - | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2017 | FC Mariupol | Chernomorets Odessa | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-09-2017 | Chernomorets Odessa | FC Inhulets Petrove | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-02-2019 | FC Inhulets Petrove | Krymteplitsa | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian cup runner-up | 1 | 18/19 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 16/17 |