
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Hammarby | Enköpings SK | - | Cho thuê |
| 29-11-2012 | Enköpings SK | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Hammarby | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Varbergs BoIS FC | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | GIF Sundsvall | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dalkurd FF | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 12:00 | Malmo FF | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 12:00 | Varbergs BoIS FC | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu