
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Barcelona U16 | Arsenal U18 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2013 | Arsenal U23 | Watford | - | Cho thuê |
| 17-02-2014 | Watford | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Arsenal | Real Betis | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Real Betis | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Arsenal | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | FC Barcelona | Sporting CP | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2023 | Sporting CP | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 16:30 | Villarreal CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2025 19:00 | Real Betis | Real Sociedad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:00 | Real Betis | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2025 19:00 | RC Celta | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-08-2025 19:30 | Real Betis | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-08-2025 19:00 | Elche | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-05-2025 19:00 | Fiorentina | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Spanish champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 16/17 15/16 14/15 |
| Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
| English Super Cup winner | 3 | 20/21 17/18 15/16 |
| FA Cup Winner | 3 | 20 17 15 |
| Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| European Under-19 participant | 2 | 14 13 |