
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Neureut 08 Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Karlsruher SC | TSG Hoffenheim | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | TSG Hoffenheim | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Fortuna Dusseldorf | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | TSG Hoffenheim | Hannover 96 | 0.22M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hannover 96 | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-05-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-03-2025 19:30 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-03-2025 16:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under 19 European Champion | 1 | 14 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 13 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
| Landespokal Baden Winner | 1 | 12/13 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 12/13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |