
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-03-2013 | Sarpsborg 08 FF Youth | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2015 | Sarpsborg 08 | Follo | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Follo | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2016 | Sarpsborg 08 | Strommen | - | Cho thuê |
| 25-07-2017 | Strommen | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2017 | Sarpsborg 08 | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Kristiansund BK | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2018 | Sarpsborg 08 | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2019 | Kongsvinger | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | KFUM Oslo | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2020 | Kristiansund BK | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | KFUM Oslo | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | Fredrikstad | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | KR Reykjavik | Kjelsas | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | Kjelsas | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sandnes Ulf | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu