
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Luzern Youth | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Luzern | Wohlen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Wohlen | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Vaduz | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Winterthur | SC Cham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kriens | SC Cham | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | SC Cham | Kriens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kriens | SC Cham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |