
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | NAC Breda Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | NAC Breda U19 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2014 | NAC Breda | PSV Eindhoven U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | PSV Eindhoven U20 | NAC Breda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | NAC Breda | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2015 | Go Ahead Eagles | Free player | - | Giải phóng |
| 05-10-2015 | Free player | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Ross County | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2022 | Urawa Red Diamonds | - | - | Giải phóng |
| 24-03-2022 | Servette | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Urawa Red Diamonds | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2025 19:00 | Real Murcia | Cadiz | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-05-2025 14:30 | ADO Den Haag | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-05-2025 16:45 | SC Telstar | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | VVV Venlo | ADO Den Haag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | ADO Den Haag | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-04-2025 18:00 | Roda JC | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-04-2025 12:30 | ADO Den Haag | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | SC Telstar | ADO Den Haag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-04-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | ADO Den Haag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 30-03-2025 14:45 | ADO Den Haag | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
| Scottish league cup winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 10/11 |