
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2012 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | Malmo FF | Verona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Verona | Bologna | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bologna | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Verona | Bologna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2019 | Bologna | Glasgow Rangers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Glasgow Rangers | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Glasgow Rangers | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Odense BK | Free player | - | Giải phóng |
| 02-07-2024 | Odense BK | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Hacken | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 14:00 | Hacken | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | AIK | Hacken | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Hacken | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 15:30 | Hacken | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 14:30 | Brommapojkarna | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Shelbourne | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-09-2025 15:30 | Hacken | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:10 | Hacken | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Scottish champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Under 21 European Champion | 1 | 15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Swedish champion | 2 | 14 13 |