
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | FK Gomel U19 | FC Gomel II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Gomel II | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | FC Gomel | FC Belshina Babruisk | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Belshina Babruisk | FC Gomel | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2018 | FC Gomel | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2019 | FK Mikashevichi | Sputnik Rechitsa | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2021 | Sputnik Rechitsa | Shahter Petrikov II | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | Shahter Petrikov II | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | FK Vitebsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2024 | FC Gomel | Lokomotiv Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2025 | Lokomotiv Gomel | FK BumProm Gomel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 2 | 19/20 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |