
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | AS Gubbio Youth | Sampdoria U19 | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-09-2009 | Sampdoria U19 | US Sestese Calcio | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | US Sestese Calcio | Sampdoria U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Sampdoria U19 | Pro Vercelli | 0.0005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2013 | Pro Vercelli | Gubbio | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Gubbio | Pro Vercelli | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2014 | Pro Vercelli | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Juve Stabia | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | Brescia | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Cittadella | Teramo | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Teramo | Perugia | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | Perugia | Pescara | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Pescara | Avellino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 14:30 | SudTirol | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 14:00 | Avellino | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Avellino | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 15:15 | Juve Stabia | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Avellino | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Padova | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 21-09-2025 13:00 | Carrarese | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 31-08-2025 19:00 | Modena | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 09-08-2024 16:30 | Udinese | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 02-06-2024 19:00 | Vicenza | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 24/25 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 20/21 |
| Promotion to 2nd league | 2 | 13/14 11/12 |