STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 27-08-2025 09:00 | BIIK Shymkent Women | ![]() ![]() | GKS Katowice Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:30 | Luxembourg Women | ![]() ![]() | Kazakhstan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 14:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Romania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Romania Women | ![]() ![]() | Kazakhstan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-11-2023 12:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Israel Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Champions League Nữ | 11-10-2023 12:30 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Vorskla Poltava Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 09:00 | Vorskla Poltava Women | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu