
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Rapid Wien U16 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 29-10-2013 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2014 | FK Austria Vienna Youth | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2015 | Vicenza | ACR Messina | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | ACR Messina | Vicenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2015 | Vicenza | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Trenkwalder Admira Wacker | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Panionios | Pogon Szczecin | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2020 | Pogon Szczecin | Crvena Zvezda | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2021 | Crvena Zvezda | Genclerbirligi | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Genclerbirligi | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Crvena Zvezda | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Atromitos Athens | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-10-2022 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
| 02-03-2023 | Free player | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2023 | Kauno Zalgiris | Hajer | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Hajer | Al-Salmiya | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Al-Salmiya | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| 22-10-2024 | NK Mura 05 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Austrian champion | 1 | 12/13 |
| Second highest goal scorer | 1 | 09/10 |
| Austrian Youth league U19 champion | 1 | 09/10 |