
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-03-2014 | Coton Sport FC de Garoua | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2015 | New York Red Bulls | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Montreal Impact | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2021 | Montpellier Hérault SC | FK Krasnodar | - | Cho thuê |
| 03-03-2021 | FK Krasnodar | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Montpellier Hérault SC | Free player | - | Giải phóng |
| 29-07-2024 | Free player | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | Bresse Péronnas 01 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | FC Rouen | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Valenciennes | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Paris 13 Atletico | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Dijon | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 4 | 22 19 17 15 |
| Africa Cup winner | 1 | 17 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-20 Africa Cup participant | 1 | 11 |