
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Akzhayik Uralsk Reserves | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Ordabasy | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Akzhayik Uralsk Reserves | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Kaisar Kyzylorda | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FK Kaspyi Aktau | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2013 | FC Kyran | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2024 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Ulytau | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | FC Ulytau | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu