
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Tombense | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Avaí FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Tombense | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 09-09-2021 | Fluminense RJ | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2021 | Tombense | Fluminense RJ | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2023 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0.1M € | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Sao Paulo | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2024 | Fluminense RJ | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2025 | Palmeiras | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Atletico Mineiro | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-11-2025 20:00 | Club Atlético Lanús | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 19:00 | Sport Club do Recife | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-10-2025 00:30 | Independiente del Valle | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-10-2025 22:00 | Atletico Mineiro | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 1 | 23/24 |
| Brazilian cup winner | 1 | 23 |