
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-07-2011 | Esperance U19 | Esp. Tunis U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2014 | Esp. Tunis U23 | Esperance Sportive Zarzis | - | Cho thuê |
| 30-06-2015 | Esperance Sportive Zarzis | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Esperance Sportive de Tunis | Stade tunisien | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Stade tunisien | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2016 | Esperance Sportive de Tunis | Esperance Sportive Zarzis | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | Esperance Sportive Zarzis | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | Esperance Sportive de Tunis | C.A.Bizertin | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | C.A.Bizertin | Al-Khuraitiat | - | Cho thuê |
| 10-01-2019 | C.A.Bizertin | Al-Batin | 131k € | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Al-Batin | C.A.Bizertin | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 17/18 |