
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | VfL Neckarau Youth | SV Waldhof Mannheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Waldhof Mannheim Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hoffenheim U19 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Schalke 04 | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SV Sandhausen | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Schalke 04 | SpVgg Greuther Fürth | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-11-2025 17:00 | HNK Vukovar 1991 | NK Osijek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 21-11-2025 17:00 | Slaven Belupo | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-11-2025 17:00 | HNK Gorica | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-11-2025 17:45 | NK Istra 1961 | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 18:00 | HNK Vukovar 1991 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-10-2025 16:00 | HNK Vukovar 1991 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-09-2025 16:00 | HNK Vukovar 1991 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-04-2024 11:30 | VfL Osnabrück | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-03-2024 12:00 | Hansa Rostock | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-03-2024 12:30 | SpVgg Greuther Fürth | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |