
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dynamo Kyiv II | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Dynamo Kyiv | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2023 | Dynamo Kyiv | Zaglebie Lubin | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Zaglebie Lubin | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2024 | Dynamo Kyiv | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Lechia Gdansk | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | FK Oleksandria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 12:30 | FK Oleksandria | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2025 10:00 | FK Oleksandria | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-09-2025 12:30 | FK Oleksandria | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 10:00 | Kudrivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | FK Oleksandria | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |