
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-06-2014 | Fluminense RJ (Youth) | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 22-01-2016 | Fluminense RJ (Youth) | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 10-05-2017 | Fluminense RJ (Youth) | America MG | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | America MG | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | Fluminense RJ | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 20-04-2018 | Botafogo SP | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-04-2018 | Fluminense RJ | Guarani SP | - | Cho thuê |
| 30-11-2018 | Guarani SP | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2019 | Fluminense RJ | Botafogo SP | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 17-02-2021 | Chapecoense SC | Ceara | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 19:00 | Vitoria BA | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-10-2025 00:30 | Santos | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-09-2025 19:00 | Fortaleza | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-08-2025 00:00 | CR Flamengo | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-07-2025 21:30 | Mirassol | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-07-2025 00:30 | Botafogo RJ | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 23:30 | Atletico Mineiro | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 10-04-2025 22:00 | Defensa Y Justicia | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 21:30 | Vitoria BA | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 3 | 21/22 19/20 16/17 |