
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2019 | Dinamo Tbilisi II | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Dinamo Tbilisi | Porto B | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2023 | Porto B | Petrolul Ploiesti | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2024 | Petrolul Ploiesti | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 14:00 | LOSC Lille | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Metz | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Metz | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Paris FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | Georgia U21 | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | France U21 | Georgia U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Poland U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 19-11-2024 18:00 | Croatia U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-11-2024 15:00 | Georgia U21 | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 18/19 |