
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Diambars Football Academy | Diambars Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Diambars Football Club | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | LASK Linz | FC Superfund Pasching | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | LASK Linz | FK Austria Vienna Youth | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-10-2022 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Austria Vienna | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2023 | Bandirmaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2024 | Free player | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:30 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2025 17:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Riga FC | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 11-03-2024 15:00 | Dila Gori | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 07-03-2024 13:00 | Samgurali Tskh | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 03-03-2024 14:00 | Dila Gori | Gagra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |