| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2003 | Unknown | Botswana MC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2006 | Botswana MC | Township Rol. | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2006 | Township Rol. | AE Pafos | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2007 | AE Pafos | APOP Kinyras | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2008 | APOP Kinyras | Township Rol. | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2010 | Township Rol. | Centre Chiefs | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Centre Chiefs | Royal AM | 300k € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2015 | Royal AM | Township Rol. | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-05-2019 | Township Rollers | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu