
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | TSV Forstenried Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Bayern München Youth | TSV Forstenried Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | TSV Forstenried Youth | SpVgg Unterhaching Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | SpVgg Unterhaching Youth | SpVgg Unterhaching U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | SpVgg Unterhaching U17 | SpVgg Unterhaching U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SpVgg Unterhaching U19 | Red Bull Salzburg | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Red Bull Salzburg | Borussia Dortmund | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Germany | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Borussia Dortmund | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Borussia Dortmund | Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 17:30 | Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Juventus | Borussia Dortmund | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Slovakia | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Fritz Walter Golden medalist | 2 | 23 19 |
| Best young player | 1 | 23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| TM-Player of the season | 1 | 22 |
| Austrian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Austrian cup winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Under 21 European Champion | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |