
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Sheffield United U18 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2013 | Sheffield United | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 03-01-2014 | Chesterfield | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-03-2014 | Sheffield United | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Burton Albion | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2014 | Sheffield United | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | Burton Albion | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-11-2015 | Sheffield United | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
| 02-01-2016 | Stevenage Borough | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Sheffield United | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2017 | Kilmarnock | Alfreton Town | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Alfreton Town | Guiseley | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Guiseley | Bury | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Bury | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Plymouth Argyle | Free player | - | Giải phóng |
| 20-10-2020 | Free player | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Sunderland | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Crewe Alexandra | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Wrexham | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Wrexham | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 11:30 | Crewe Alexandra | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-03-2024 15:00 | Grimsby Town | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 05-12-2023 19:30 | Wrexham | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 2 | 23/24 18/19 |
| Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 20/21 |
| English 4th tier champion | 2 | 14/15 13/14 |