Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
914204b1f8f879a40c1a25af94e72554.webp
Cầu thủ:
NIKOLAY RYBIKOV
Quốc tịch:
Nga
7eac3d4db8d7a5a3443c322ab4e33881.webp
Cân nặng:
83 Kg
Chiều cao:
193 cm
Tuổi:
26  (2000-01-05)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
150,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
02-08-2016Akademia Zenit St. PetersburgZenit St.Petersburg Youth-Ký hợp đồng
30-06-2020Zenit St.Petersburg YouthZenit 2 St. Petersburg-Ký hợp đồng
30-06-2021Zenit 2 St. PetersburgFC Chaika Petropavlovsk Borschagovka-Cho thuê
29-06-2022FC Chaika Petropavlovsk BorschagovkaZenit 2 St. Petersburg-Kết thúc cho thuê
14-07-2022Zenit 2 St. PetersburgVeles-Cho thuê
29-06-2023VelesZenit 2 St. Petersburg-Kết thúc cho thuê
17-07-2023Zenit 2 St. PetersburgVolgar-Gazprom Astrachan-Ký hợp đồng
07-02-2024Volgar-Gazprom AstrachanFC West Armenia-Ký hợp đồng
10-07-2024FC West ArmeniaFK Chelyabinsk-Ký hợp đồng
07-02-2025FK ChelyabinskDynamo St.Petersburg-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ NIKOLAY RYBIKOV - Kèo nhà cái

Hot Leagues