
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Los Molinos CF | Villarreal CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Villarreal CF U19 | UD Almería U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | UD Almería U19 | Polideportivo Ejido (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Polideportivo Ejido (- 2012) | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Recreativo Huelva | UD Almería B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | UD Almería B | Almeria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Granada CF | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Almeria | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Granada CF | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-11-2025 17:30 | Albacete Balompié SAD | SD Huesca | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 19:00 | UD San Fernando | Albacete Balompié SAD | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | Albacete Balompié SAD | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:15 | Castellon | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-10-2025 18:30 | Cultural Leonesa | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-09-2025 16:30 | Sporting Gijon | Albacete Balompié SAD | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-09-2025 14:15 | Albacete Balompié SAD | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-09-2025 18:30 | Real Zaragoza | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-08-2025 15:00 | Cadiz | Albacete Balompié SAD | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-08-2025 17:30 | Albacete Balompié SAD | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |