STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Silkeborg IF Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Silkeborg U19 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Silkeborg | Brondby IF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Brondby IF | Lyngby | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lyngby | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2022 | Brondby IF | Miedz Legnica | - | Cho thuê |
28-08-2022 | Miedz Legnica | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
07-03-2023 | Brondby IF | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Ham-Kam | Silkeborg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 14:00 | Viborg | ![]() ![]() | Silkeborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 14:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 14:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-06-2025 16:30 | Randers FC | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Danish second tier champion | 1 | 14 |