
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2019 | FC Sequence | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | FK MAS Taborsko | Tescoma Zlin | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Tescoma Zlin | FC Zurich | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2025 | FC Zurich | Venezia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 12-05-2025 16:30 | Venezia | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-05-2025 18:45 | Torino | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 10:30 | Venezia | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-03-2025 14:00 | Venezia | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Uganda | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-03-2025 14:00 | Atalanta | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 13:15 | Lausanne Sports | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |