STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Bohemians 1905 U19 | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | 0.76M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2019 | FC Viktoria Plzen | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-08-2025 16:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Dukla Prague | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 19:00 | Servette | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-07-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 14:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
Czech champion | 2 | 21/22 17/18 |
Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |