STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-08-2014 | Santos FC Cape Town Youth | Santos FC Cape Town | - | Ký hợp đồng |
28-07-2017 | Santos FC Cape Town | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Stellenbosch FC | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Supersport United | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
21-08-2024 | Stellenbosch FC | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-08-2025 17:45 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 16-08-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-08-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AmaZulu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Richards Bay | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 23:05 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-06-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South African champion | 1 | 24/25 |
South African cup winner | 1 | 23/24 |