
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-09-2016 | Cambridge United Youth | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Chelsea U23 | Exeter City | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Exeter City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Chelsea U23 | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 14-10-2025 18:00 | Crewe Alexandra | Liverpool U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barrow | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Colchester United | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Mansfield Town | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Wigan Athletic | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-02-2025 19:45 | Wigan Athletic | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 12:30 | Wigan Athletic | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 20:00 | Huddersfield Town | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu