STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Liverpool U23 | Portsmouth | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-10-2024 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-10-2024 18:45 | Stoke City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-09-2024 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-09-2024 14:00 | Burnley | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 22 |