
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-11-2014 | FC Johansen | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2017 | SpVgg Greuther Fürth | Floridsdorfer AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Floridsdorfer AC | SpVgg Greuther Fürth | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2017 | SpVgg Greuther Fürth | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | St.Polten | Riga FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Riga FC | St.Polten | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | St.Polten | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Trenkwalder Admira Wacker | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2025 | Free player | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 13:30 | First Vienna FC 1894 | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-10-2025 09:30 | SKU Ertl Glas Amstetten | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-09-2025 08:30 | SKU Ertl Glas Amstetten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SK Rapid II | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-05-2025 16:00 | SV Stripfing | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SV Stripfing | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | ASK Voitsberg | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 18:30 | Admira Wacker | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | SV Stripfing | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 18 |
| Latvian champion | 1 | 18 |