STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-09-2020 | Sydney FC (Youth) | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Stoke City | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Walsall | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 03-05-2025 09:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-04-2025 09:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2025 07:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-04-2025 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | FC Macarthur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-03-2025 08:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-03-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-03-2025 08:35 | Melbourne City | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Australian cup winner | 2 | 23/24 21/22 |