
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | NK Adriatic Split | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-10-2018 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Hajduk Split | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
| 21-01-2021 | NK Olimpija Ljubljana | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2021 | Hajduk Split | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Hajduk Split | NK Siroki Brijeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Siroki Brijeg | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Hajduk Split | Free player | - | Giải phóng |
| 17-01-2023 | Free player | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Borac Banja Luka | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 23/24 |