
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Partizan Belgrade U19 | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FK Zeta | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | Widzew lodz | DNŠ Zavrč | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | DNŠ Zavrč | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Domzale | Free player | - | Giải phóng |
| 03-11-2017 | Free player | Krsko Posavlje | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Krsko Posavlje | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Etar | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2020 | Radnicki Nis | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Septemvri Sofia | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Panahaiki-2005 | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2022 | Olympiakos Volou | Asteras Vlachioti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Asteras Vlachioti | Free player | - | Giải phóng |
| 21-10-2022 | Free player | Iraklis Larisas | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | Iraklis Larisas | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Anagennisi Karditsas | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | FK Buducnost Podgorica | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | FK Sutjeska Niksic | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 17 |