STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | TA Rennes | Vannes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rennes TA | Vannes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vannes | Red Star FC 93 | Free | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | Red Star FC 93 | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
20-08-2023 | Versailles 78 | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2025 11:30 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2025 17:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-08-2025 14:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-08-2025 12:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Sochaux | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu