
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Narashino High School | Komazawa University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Komazawa University | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2013 | Ventforet Kofu | Gainare Tottori | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Gainare Tottori | Ventforet Kofu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2014 | Ventforet Kofu | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Ehime FC | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Kataller Toyama | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | Biu Chun Rangers | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 23/24 |