| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Metalurgi Rustavi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Metalurgi Rustavi | FC Gardabani | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | FC Gardabani | FC Metalurgi Rustavi | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2019 | FC Metalurgi Rustavi | FC Shukura Kobuleti | - | Cho thuê |
| 30-07-2019 | FC Shukura Kobuleti | FC Metalurgi Rustavi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Dinamo Zugdidi | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Dinamo Zugdidi | FC Metalurgi Rustavi | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2022 | FC Metalurgi Rustavi | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2022 | Gareji Sagarejo | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | FC Sioni Bolnisi | Marijampole City | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2024 | Marijampole City | FC Gardabani | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | FC Gardabani | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu