STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Norwich City U23 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Norwich City | Portsmouth | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Portsmouth | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Norwich City | Hull City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 19:00 | Getafe | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 17:00 | Getafe | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 19:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 12:00 | Getafe | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-08-2025 14:00 | Hull City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2025 11:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Hull City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Hull City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |