| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | Selimiye | Camlicaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2014 | Camlicaspor | Sile Yildiz Spor | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2015 | Free player | Bagcilar Istoc Spor | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2016 | Bagcilar Istoc Spor | Cekmeköy Belediyesi Alemdag Spor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | Cekmeköy Belediyesi Alemdag Spor | Atasehir Camoluk Spor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2017 | Pasabahce | Beyoglu 1979 Yenicarsi GSK | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2018 | Beyoglu 1979 Yenicarsi GSK | Yenisehir Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2018 | Yenisehir Belediyespor | Ortaköy | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Ortaköy | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2021 | Sultanbeyli Belediye Spor | Hendek Spor | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Hendek Spor | Aliaga Futbol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Aliaga Futbol | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | Muglaspor | Inegol Kafkas Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Inegol Kafkas Genclik | Izmirspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu