
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-08-2020 | Sariyer Youth | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sariyer | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Atakas Hatayspor | Antalyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Antalyaspor | Atakas Hatayspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2023 | Atakas Hatayspor | Stade Rennais FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2024 | Stade Rennais FC | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Getafe | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-11-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Trabzonspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Goztepe | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 13:00 | Angers SCO | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Getafe | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 19:30 | Getafe | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 12:00 | Valencia CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-05-2025 19:00 | Rayo Vallecano | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-04-2025 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |