STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Valencia CF Youth | Valencia CF U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Valencia CF U18 | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 19:30 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2025 17:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-05-2025 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 17:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 12:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 16:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-04-2025 17:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu