STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | CS Bretigny Youth | AS Nancy-Lorraine U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AS Nancy-Lorraine U17 | AS Nancy-Lorraine U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Nancy | Monza | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Monza | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2023 | LFA Reggio Calabria | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Monza | AC Milan | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 29-08-2025 16:30 | Cremonese | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 16-08-2025 19:15 | Cremonese | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-04-2025 18:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 02-04-2025 19:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-03-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-01-2025 19:45 | Monza | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |