| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-09-2014 | Free player | Büyükcekmece Tepecik Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Büyükcekmece Tepecik Spor Youth | FC Pfäffikon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Pfäffikon | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | - | FC Wohlen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2017 | FC Wohlen Youth | Balikesirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Balikesirspor U21 | Eskisehirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2019 | Eskisehirspor U21 | Eskisehir Yunusemre Spor | - | Ký hợp đồng |
| 10-10-2019 | Eskisehir Yunusemre Spor | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | Yeni Amasya Spor | Cizre Spor | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Free player | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Mamak BA | Catalcaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Catalcaspor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Darica Genclerbirligi | Kusadasispor | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Kusadasispor | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Fatsa Belediyespor | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kusadasispor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Kusadasispor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Akhisarspor | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 10:00 | Darica Genclerbirligi | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Darica Genclerbirligi | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Tepecik Bld | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Darica Genclerbirligi | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu