STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Vaulx en Velin | La Chaux-de-Fonds | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | La Chaux-de-Fonds | Vaulx en Velin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vaulx en Velin | Lyon - La Duchère B | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Lyon - La Duchère B | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
06-08-2021 | Goztepe | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Dordrecht | Goztepe | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Goztepe | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | SC Covilha | Free player | - | Giải phóng |
23-03-2023 | Free player | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Ilves Tampere | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 30-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-08-2025 12:30 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-08-2025 11:00 | PT Prachuap FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 07-05-2025 12:30 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Svay Rieng FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 22-09-2024 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-03-2024 11:30 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 1 | 23/24 |
Finnish cup winner | 1 | 23 |