| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2007 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe Spor U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Hacettepe Spor U21 | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2009 | Genclerbirligi Ankara U21 | Keciören Sportif | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2011 | Keciören Sportif | Sandiklispor | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2012 | Sandiklispor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2012 | Balikesirspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Keciorengucu | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2016 | Bodrum FK | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sakaryaspor | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Gumushanespor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2019 | Diyarbakirspor | Free player | - | Giải phóng |
| 28-07-2019 | Free player | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Kocaelispor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ispartaspor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Fethiyespor | Nevsehirspor Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Nevsehirspor Genclik | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Cankaya FK | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2024 | Free player | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Fethiyespor | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Fethiyespor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Somaspor | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Fethiyespor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 2 | 19/20 13/14 |