STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | FC Erzgebirge Aue Youth | Chemnitzer FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chemnitzer FC Youth | Chemnitzer(U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chemnitzer(U17) | Chemnitzer U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chemnitzer U19 | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chemnitzer | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-08-2025 12:00 | TSG Hoffenheim Youth | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-08-2025 17:00 | Schweinfurt 05 FC | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-08-2025 12:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2025 12:30 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 23/24 18/19 |
Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 23/24 |
Saxony Cup winner | 4 | 21/22 19/20 18/19 16/17 |