STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Lunds BK U19 | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
02-02-2015 | Lunds BK | Osters IF | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Osters IF | Brommapojkarna | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Brommapojkarna | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Trelleborgs FF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 02-03-2024 12:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 12:00 | Halmstads | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 12:00 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu